🔥 Tài khoản demo miễn phí – Trải nghiệm thị trường thật mà không rủi ro! Dùng thử ngay!
⚠️ Đợt điều chỉnh đang tới – Vào lệnh đúng lúc, sinh lời tối đa! Tư vấn miễn phí!
🔥 Tài khoản demo miễn phí – Trải nghiệm thị trường thật mà không rủi ro! Dùng thử ngay!
⚠️ Đợt điều chỉnh đang tới – Vào lệnh đúng lúc, sinh lời tối đa! Tư vấn miễn phí!

Đăng Nhập

Bảng phí giao dịch

BẢNG PHÍ GIAO DỊCH

 

Các khoản phí và thuế sẽ được tính trên mặt chiếu giao dịch mua hoặc bán

 

STT

Hàng hóa

Nhóm hàng hóa

Tổng phí/Lot

Tiền tệ

1

Bạch kim

Kim loại

350,000

VNĐ

2

Bạc

Kim loại

350,000

VNĐ

3

Đồng

Kim loại

350,000

VNĐ

4

Quặng sắt

Kim loại

300,000

VNĐ

5

Đồng LME

Kim loại

350,000

VNĐ

6

Nhôm LME

Kim loại

350,000

VNĐ

7

Chì LME

Kim loại

350,000

VNĐ

8

Thiếc LME

Kim loại

300,000

VNĐ

9

Kẽm LME

Kim loại

350,000

VNĐ

10

Niken LME

Kim loại

300,000

VNĐ

11

Bạc mini

Kim loại

350,000

VNĐ

12

Bạc micro

Kim loại

50,000

VNĐ

13

Đồng mini

Kim loại

350,000

VNĐ

14

Đồng micro

Kim loại

350,000

VNĐ

15

Thép thanh vằn LME

Kim loại

700,000

VNĐ

16

Thép phế liệu LME

Kim loại

700,000

VNĐ

17

Thép cuộn cán nóng LME

Kim loại

700,000

VNĐ

18

Nhôm COMEX

Kim loại

700,000

VNĐ

19

Bạc Nano ACM

Kim loại

700,000

VNĐ

20

Bạch kim Nano ACM

Kim loại

700,000

VNĐ

21

Đồng Nano ACM

Kim loại

300,000

VNĐ

22

Dầu cọ thô

Nguyên liệu công nghiệp

150,000

VNĐ

23

Đường trắng

Nguyên liệu công nghiệp

300,000

VNĐ

24

Cà phê Arabica

Nguyên liệu công nghiệp

250,000

VNĐ

25

Đường 11

Nguyên liệu công nghiệp

350,000

VNĐ

26

Cà phê Robusta

Nguyên liệu công nghiệp

350,000

VNĐ

27

Cao su RSS3

Nguyên liệu công nghiệp

350,000

VNĐ

28

Bông

Nguyên liệu công nghiệp

50,000

VNĐ

29

Ca cao

Nguyên liệu công nghiệp

50,000

VNĐ

30

Cao su TSR20

Nguyên liệu công nghiệp

50,000

VNĐ

31

Lúa mì Kansas

Nông sản

350,000

VNĐ

32

Ngô

Nông sản

350,000

VNĐ

33

Ngô mini

Nông sản

350,000

VNĐ

34

Khô đậu tương

Nông sản

350,000

VNĐ

35

Dầu đậu tương

Nông sản

350,000

VNĐ

36

Lúa mì

Nông sản

350,000

VNĐ

37

Lúa mì mini

Nông sản

350,000

VNĐ

38

Đậu tương

Nông sản

350,000

VNĐ

39

Đậu tương mini

Nông sản

350,000

VNĐ

40

Ngô micro

Nông sản

150,000

VNĐ

41

Đậu tương micro

Nông sản

150,000

VNĐ

42

Dầu đậu tương micro

Nông sản

150,000

VNĐ

43

Khô đậu tương micro

Nông sản

150,000

VNĐ

44

Lúa mì micro

Nông sản

150,000

VNĐ