Bảng phí giao dịch
BẢNG PHÍ GIAO DỊCH
Các khoản phí và thuế sẽ được tính trên mặt chiếu giao dịch mua hoặc bán
STT | Hàng hóa | Nhóm hàng hóa | Tổng phí/Lot | Tiền tệ |
1 | Bạch kim | Kim loại | 350,000 | VNĐ |
2 | Bạc | Kim loại | 350,000 | VNĐ |
3 | Đồng | Kim loại | 350,000 | VNĐ |
4 | Quặng sắt | Kim loại | 300,000 | VNĐ |
5 | Đồng LME | Kim loại | 350,000 | VNĐ |
6 | Nhôm LME | Kim loại | 350,000 | VNĐ |
7 | Chì LME | Kim loại | 350,000 | VNĐ |
8 | Thiếc LME | Kim loại | 300,000 | VNĐ |
9 | Kẽm LME | Kim loại | 350,000 | VNĐ |
10 | Niken LME | Kim loại | 300,000 | VNĐ |
11 | Bạc mini | Kim loại | 350,000 | VNĐ |
12 | Bạc micro | Kim loại | 50,000 | VNĐ |
13 | Đồng mini | Kim loại | 350,000 | VNĐ |
14 | Đồng micro | Kim loại | 350,000 | VNĐ |
15 | Thép thanh vằn LME | Kim loại | 700,000 | VNĐ |
16 | Thép phế liệu LME | Kim loại | 700,000 | VNĐ |
17 | Thép cuộn cán nóng LME | Kim loại | 700,000 | VNĐ |
18 | Nhôm COMEX | Kim loại | 700,000 | VNĐ |
19 | Bạc Nano ACM | Kim loại | 700,000 | VNĐ |
20 | Bạch kim Nano ACM | Kim loại | 700,000 | VNĐ |
21 | Đồng Nano ACM | Kim loại | 300,000 | VNĐ |
22 | Dầu cọ thô | Nguyên liệu công nghiệp | 150,000 | VNĐ |
23 | Đường trắng | Nguyên liệu công nghiệp | 300,000 | VNĐ |
24 | Cà phê Arabica | Nguyên liệu công nghiệp | 250,000 | VNĐ |
25 | Đường 11 | Nguyên liệu công nghiệp | 350,000 | VNĐ |
26 | Cà phê Robusta | Nguyên liệu công nghiệp | 350,000 | VNĐ |
27 | Cao su RSS3 | Nguyên liệu công nghiệp | 350,000 | VNĐ |
28 | Bông | Nguyên liệu công nghiệp | 50,000 | VNĐ |
29 | Ca cao | Nguyên liệu công nghiệp | 50,000 | VNĐ |
30 | Cao su TSR20 | Nguyên liệu công nghiệp | 50,000 | VNĐ |
31 | Lúa mì Kansas | Nông sản | 350,000 | VNĐ |
32 | Ngô | Nông sản | 350,000 | VNĐ |
33 | Ngô mini | Nông sản | 350,000 | VNĐ |
34 | Khô đậu tương | Nông sản | 350,000 | VNĐ |
35 | Dầu đậu tương | Nông sản | 350,000 | VNĐ |
36 | Lúa mì | Nông sản | 350,000 | VNĐ |
37 | Lúa mì mini | Nông sản | 350,000 | VNĐ |
38 | Đậu tương | Nông sản | 350,000 | VNĐ |
39 | Đậu tương mini | Nông sản | 350,000 | VNĐ |
40 | Ngô micro | Nông sản | 150,000 | VNĐ |
41 | Đậu tương micro | Nông sản | 150,000 | VNĐ |
42 | Dầu đậu tương micro | Nông sản | 150,000 | VNĐ |
43 | Khô đậu tương micro | Nông sản | 150,000 | VNĐ |
44 | Lúa mì micro | Nông sản | 150,000 | VNĐ |