🔥 Tài khoản demo miễn phí – Trải nghiệm thị trường thật mà không rủi ro! Dùng thử ngay!
⚠️ Đợt điều chỉnh đang tới – Vào lệnh đúng lúc, sinh lời tối đa! Tư vấn miễn phí!
🔥 Tài khoản demo miễn phí – Trải nghiệm thị trường thật mà không rủi ro! Dùng thử ngay!
⚠️ Đợt điều chỉnh đang tới – Vào lệnh đúng lúc, sinh lời tối đa! Tư vấn miễn phí!

Đăng Nhập

Bảng phí giao dịch

BẢNG PHÍ GIAO DỊCH

 

Phí giao dịch sẽ được tính trên một chiều mua hoặc bán

 

 

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa

Sở giao dịch

Phí giao dịch/ lot

Tiền tệ

NHÓM NÔNG SẢN

1

ZLE

Dầu Đậu Tương

CBOT

350,000

VND

2

ZSE

Đậu Tương

CBOT

350,000

VND

3

XB

Đậu Tương Mini

CBOT

300,000

VND

4

ZME

Khô Đậu Tương

CBOT

350,000

VND

5

ZWA

Lúa Mỳ

CBOT

350,000

VND

6

XW

Lúa Mỳ Mini

CBOT

300,000

VND

7

KWE

Lúa mỳ Kansas

CBOT

350,000

VND

8

ZCE

Ngô

CBOT

350,000

VND

9

XC

Ngô Mini

CBOT

300,000

VND

10

MZC

Ngô micro

CBOT

150,000

VND

11

MZS

Đậu tương micro

CBOT

150,000

VND

12

MZL

Dầu đậu tương micro

CBOT

150,000

VND

13

MZM

Khô đậu tương micro

CBOT

150,000

VND

14

MZW

Lúa mì micro

CBOT

150,000

VND

NHÓM NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP

15

MPO

Dầu cọ thô

BMDX

350,000

VND

16

LRC

Cà phê Robusta

ICEEU

350,000

VND

17

QW

Đường trắng

ICEEU

350,000

VND

18

CTE

Bông sợi

ICEUS

350,000

VND

19

CCE

Ca cao

ICEUS

350,000

VND

20

KCE

Cà phê Arabica

ICEUS

350,000

VND

21

SBE

Đường 11

ICEUS

350,000

VND

22

TRU

Cao su RSS3

OSE

350,000

VND

23

ZFT

Cao su TSR20

SGX

350,000

VND

NHÓM KIM LOẠI

24

SIE

Bạc

COMEX

350,000

VND

25

MQI

Bạc mini

COMEX

300,000

VND

26

SIL

Bạc micro

COMEX

250,000

VND

27

CPE

Đồng

COMEX

350,000

VND

28

MQC

Đồng mini

COMEX

300,000

VND

29

MHG

Đồng micro

COMEX

150,000

VND

30

ALI

Nhôm 

COMEX

350,000

VND

31

PLE

Bạch kim

NYMEX

350,000

VND

32

FEF

Quặng sắt

SGX

350,000

VND

33

SI5CO

Bạc Nano ACM

ACM

50,000

VND

34

PL1NY

Bạch kim Nano ACM

ACM

50,000

VND

35

PC2CO

Đồng Nano ACM

ACM

50,000

VND

36

LDKZ

Đồng LME

LME

700,000

VND

37

LALZ

Nhôm LME

LME

700,000

VND

38

LEDZ

Chì LME

LME

700,000

VND

39

LTIZ

Thiếc LME

LME

700,000

VND

40

LZHZ

Kẽm LME

LME

700,000

VND

41

LNIZ

Nickel LME

LME

700,000

VND

42

SSR

Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ

LME

350,000

VND

43

SSC

Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ

LME

350,000

VND

44

LHC

Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc

LME

350,000

VND