top of page
Giao dịch
Tiện ích giao dịch - Nâng tầm trải nghiệm
MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM
STT | HÀNG HÓA | MÃ HÀNG HÓA | NHÓM HÀNG HÓA | SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG | OPTIONS | MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU/HỢP ĐỒNG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu Brent | QO | Năng lượng | ICEEU | Mua | 148,711,860 VNĐ |
2 | Dầu Brent | QO | Năng lượng | ICEEU | Bán | 148,711,860 VNĐ |
3 | Dầu WTI | CLE | Năng lượng | NYMEX | Mua | 166,177,420 VNĐ |
4 | Dầu WTI | CLE | Năng lượng | NYMEX | Bán | 166,177,420 VNĐ |
5 | Khí tự nhiên | NGE | Năng lượng | NYMEX | Mua | 78,747,780 VNĐ |
6 | Khí tự nhiên | NGE | Năng lượng | NYMEX | Bán | 78,747,780 VNĐ |
7 | Đường 11 | SBE | Nguyên liệu công nghiệp | ICEUS | Mua | 36,076,820 VNĐ |
8 | Đường 11 | SBE | Nguyên liệu công nghiệp | ICEUS | Bán | 36,076,820 VNĐ |
9 | Cà phê Arabica | KCE | Nguyên liệu công nghiệp | ICEUS | Mua | 186,112,600 VNĐ |
10 | Cà phê Arabica | KCE | Nguyên liệu công nghiệp | ICEUS | Bán | 186,112,600 VNĐ |
11 | Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | Mua | 29,406,300 VNĐ |
12 | Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | Bán | 29,406,300 VNĐ |
13 | Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | Mua | 56,012,000 VNĐ |
14 | Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | Bán | 56,012,000 VNĐ |
15 | Lúa mì | ZWA | Nông sản | CBOT | Mua | 49,010,500 VNĐ |
16 | Lúa mì | ZWA | Nông sản | CBOT | Bán | 49,010,500 VNĐ |
STT | HÀNG HÓA | MÃ HÀNG HÓA | NHÓM HÀNG HÓA | SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG | MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU/HỢP ĐỒNG |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu Đậu Tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 47,722,400 VNĐ |
2 | Đậu Tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 56,144,000 VNĐ |
3 | Đậu Tương Mini | XB | Nông sản | CBOT | 11,228,800 VNĐ |
4 | Gạo thô | ZRE | Nông sản | CBOT | 44,226,160 VNĐ |
5 | Khô Đậu Tương | ZME | Nông sản | CBOT | 56,144,000 VNĐ |
6 | Lúa Mỳ | ZWA | Nông sản | CBOT | 49,126,000 VNĐ |
7 | Lúa Mỳ Mini | XW | Nông sản | CBOT | 10,667,360 VNĐ |
8 | Lúa mỳ Kansas | KWE | Nông sản | CBOT | 53,336,800 VNĐ |
9 | Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 29,475,600 VNĐ |
10 | Ngô Mini | XC | Nông sản | CBOT | 5,895,120 VNĐ |
11 | Dầu cọ thô | MPO | Nguyên liệu công nghiệp | BMDX | 48,654,000 VNĐ |
12 | Cà phê Robusta | LRC | Nguyên liệu công nghiệp | ICEEU | 141,202,160 VNĐ |
13 | Đường trắng | QW | Nguyên liệu công nghiệp | ICEEU | 58,032,480 VNĐ |
14 | Bông sợi | CTE | Nguyên liệu công nghiệp | ICEUS | 52,647,760 VNĐ |
15 | Ca cao | CCE | Nguyên liệu công nghiệp | ICEUS | 441,853,280 VNĐ |
16 | Cà phê Arabica | KCE | Nguyên liệu công nghiệp | ICEUS | 186,551,200 VNĐ |
17 | Đường 11 | SBE | Nguyên liệu công nghiệp | ICEUS | 36,161,840 VNĐ |
18 | Cao su RSS3 | TRU | Nguyên liệu công nghiệp | OSE | 15,521,000 VNĐ |
19 | Cao su TSR20 | ZFT | Nguyên liệu công nghiệp | SGX | 14,036,000
VNĐ |
20 | Bạc | SIE | Kim loại | COMEX | 322,828,000 VNĐ |
21 | Bạc mini | MQI | Kim loại | COMEX | 161,414,000 VNĐ |
22 | Bạc micro | SIL | Kim loại | COMEX | 64,565,600 VNĐ |
23 | Đồng | CPE | Kim loại | COMEX | 154,396,000 VNĐ |
24 | Đồng mini | MQC | Kim loại | COMEX | 77,198,000 VNĐ |
25 | Đồng micro | MHG | Kim loại | COMEX | 16,843,200 VNĐ |
26 | Bạch kim | PLE | Kim loại | NYMEX | 78,601,600 VNĐ |
27 | Quặng sắt | FEF | Kim loại | SGX | 31,440,640 VNĐ |
28 | Đồng LME | LDKZ | Kim loại | LME | 382,800,000 VNĐ |
29 | Nhôm LME | LALZ | Kim loại | LME | 111,012,000 VNĐ |
30 | Chì LME | LEDZ | Kim loại | LME | 92,510,000 VNĐ |
31 | Thiếc LME | LTIZ | Kim loại | LME | 550,594,000 VNĐ |
32 | Kẽm LME | LZHZ | Kim loại | LME | 163,966,000 VNĐ |
33 | Nickel LME | LNIZ | Kim loại | LME | 438,382,560 VNĐ |
34 | Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ | SSR | Kim loại | LME | 13,780,800 VNĐ |
35 | Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ | SSC | Kim loại | LME | 10,973,600 VNĐ |
36 | Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc | LHC | Kim loại | LME | 17,608,800 VNĐ |
37 | Dầu ít lưu huỳnh | QP | Năng lượng | ICEEU | 128,876,000 VNĐ |
38 | Dầu Brent | QO | Năng lượng | ICEEU | 149,062,320 VNĐ |
39 | Dầu Brent mini | BM | Năng lượng | ICESG | 21,436,800 VNĐ |
40 | Dầu WTI | CLE | Năng lượng | NYMEX | 166,569,040 VNĐ |
41 | Dầu WTI Mini | NQM | Năng lượng | NYMEX | 83,297,280 VNĐ |
42 | Dầu WTI micro | MCLE | Năng lượng | NYMEX | 16,639,040 VNĐ |
43 | Khí tự nhiên | NGE | Năng lượng | NYMEX | 78,933,360 VNĐ |
44 | Khí tự nhiên mini | NQG | Năng lượng | NYMEX | 19,726,960 VNĐ |
45 | Xăng RBOB | RBE | Năng lượng | NYMEX | 189,664,640 VNĐ |
46 | Nhôm COMEX | ALI | Kim Loại | COMEX | 75,794,400 VNĐ |
Tỷ giá quy đổi theo Quyết định số 576/QĐ/TGĐ-MXV ngày 08/08/2024:
-
1 USD = 25,340.00 VND
-
1 JPY = 177.00 VND
-
1 MYR = 5,686.00 VND
-
1 CNY = 3,582.00 VND
Mức ký quỹ áp dụng cho từng đối tượng:
-
Đối với khách hàng là nhà đầu tư cá nhân, mức ký quỹ tối thiểu áp dụng bằng 120% mức ký quỹ ban đầu được công bố trong danh sách trên.
-
Đối với khách hàng là nhà đầu tư tổ chức, mức ký quỹ tối thiểu áp dụng bằng 100% mức ký quỹ ban đầu được công bố trong danh sách trên.
-
Mức ký quỹ tối thiểu trong danh sách trên sẽ được tính toán theo tỷ giá quy đổi do MXV công bố trong từng thời điểm
Ký quỹ & thời gian giao dịch
Ký quỹ và thời gian giao dịch
bottom of page